|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26482 |
Giải nhất |
27526 |
Giải nhì |
06373 19418 |
Giải ba |
59201 65346 90453 15701 34746 98023 |
Giải tư |
9486 9589 9583 9799 |
Giải năm |
5311 7721 6110 2457 4926 3991 |
Giải sáu |
800 751 719 |
Giải bảy |
45 16 14 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,12 | 02,1,2,5 9 | 1 | 0,1,4,6 8,9 | 8 | 2 | 1,3,62 | 2,5,7,8 | 3 | | 1 | 4 | 5,62 | 4 | 5 | 1,3,7 | 1,22,42,8 | 6 | | 5 | 7 | 3,8 | 1,7 | 8 | 2,3,6,9 | 1,8,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10978 |
Giải nhất |
91771 |
Giải nhì |
19715 45176 |
Giải ba |
78728 29830 56338 05947 01957 39626 |
Giải tư |
5576 6002 5364 3317 |
Giải năm |
3422 1674 2946 9197 7489 2854 |
Giải sáu |
890 251 458 |
Giải bảy |
90 10 06 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,92 | 0 | 2,6 | 5,7 | 1 | 0,5,7 | 0,2 | 2 | 2,6,8 | | 3 | 0,8 | 5,6,7 | 4 | 6,72 | 1 | 5 | 1,4,7,8 | 0,2,4,72 | 6 | 4 | 1,42,5,9 | 7 | 1,4,62,8 | 2,3,5,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 02,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83456 |
Giải nhất |
57776 |
Giải nhì |
76354 45379 |
Giải ba |
83721 75217 71570 88171 70539 05284 |
Giải tư |
7271 9601 8784 4745 |
Giải năm |
4885 0029 6819 3014 4978 1575 |
Giải sáu |
088 487 992 |
Giải bảy |
16 97 49 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1 | 0,2,72 | 1 | 4,6,7,9 | 9 | 2 | 1,9 | | 3 | 9 | 1,5,82 | 4 | 5,9 | 4,7,8 | 5 | 4,6 | 1,5,7 | 6 | | 1,8,9 | 7 | 0,12,5,6 8,9 | 7,8 | 8 | 42,5,7,8 | 1,2,3,4 7 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97156 |
Giải nhất |
92655 |
Giải nhì |
17034 15693 |
Giải ba |
81003 76107 20210 64722 79895 10716 |
Giải tư |
0511 3508 7017 7190 |
Giải năm |
3160 6286 8285 0404 8032 5768 |
Giải sáu |
629 906 311 |
Giải bảy |
57 30 99 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,9 | 0 | 3,4,6,7 8 | 12 | 1 | 0,12,6,7 | 2,3 | 2 | 2,9 | 0,9 | 3 | 0,2,4 | 0,3,5 | 4 | | 5,8,9 | 5 | 4,5,6,7 | 0,1,5,8 | 6 | 0,8 | 0,1,5 | 7 | | 0,6 | 8 | 5,6 | 2,9 | 9 | 0,3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46686 |
Giải nhất |
72265 |
Giải nhì |
41159 78760 |
Giải ba |
45440 57701 16075 50889 87761 18936 |
Giải tư |
2700 8324 2188 6109 |
Giải năm |
6976 8606 7210 1157 6358 4824 |
Giải sáu |
890 442 021 |
Giải bảy |
63 92 44 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 7,9 | 0 | 0,1,6,9 | 0,2,6 | 1 | 0 | 4,9 | 2 | 1,42 | 6 | 3 | 6 | 22,4 | 4 | 0,2,4 | 6,7 | 5 | 7,8,9 | 0,3,7,8 | 6 | 0,1,3,5 | 5 | 7 | 0,5,6 | 5,8 | 8 | 6,8,9 | 0,5,8 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58424 |
Giải nhất |
09185 |
Giải nhì |
96216 39506 |
Giải ba |
25899 32807 63771 25093 13373 15808 |
Giải tư |
6464 3869 0071 3545 |
Giải năm |
5766 4647 5145 0327 9336 0907 |
Giải sáu |
510 829 711 |
Giải bảy |
95 72 70 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6,72,8 | 1,73 | 1 | 0,1,6 | 7 | 2 | 4,7,9 | 7,9 | 3 | 6 | 2,6 | 4 | 52,7 | 42,8,9 | 5 | | 0,1,3,6 | 6 | 4,6,9 | 02,2,4 | 7 | 0,13,2,3 | 0 | 8 | 5 | 2,6,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01864 |
Giải nhất |
18829 |
Giải nhì |
05135 81132 |
Giải ba |
66993 07396 78307 93857 55192 28227 |
Giải tư |
8116 1097 4287 1453 |
Giải năm |
1112 6849 8230 1992 4134 3264 |
Giải sáu |
044 535 734 |
Giải bảy |
82 77 57 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | | 1 | 2,6 | 1,3,8,92 | 2 | 7,9 | 5,9 | 3 | 0,2,42,52 | 32,4,62,8 | 4 | 4,9 | 32 | 5 | 3,72 | 1,9 | 6 | 42 | 0,2,52,7 8,9 | 7 | 7 | | 8 | 2,4,7 | 2,4 | 9 | 22,3,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|