|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
1EU-6EU-12EU-15EU-8EU-13EU
|
Giải ĐB |
65169 |
Giải nhất |
74026 |
Giải nhì |
63525 28014 |
Giải ba |
47655 30419 12277 98801 28492 67966 |
Giải tư |
7946 0562 8432 6252 |
Giải năm |
4135 4435 8511 6451 6270 0406 |
Giải sáu |
430 459 116 |
Giải bảy |
70 41 84 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 1,6 | 0,1,4,5 | 1 | 1,4,6,9 | 3,5,6,9 | 2 | 5,6 | | 3 | 0,2,52 | 1,8 | 4 | 1,6 | 2,32,5 | 5 | 1,2,5,9 | 0,1,2,4 6 | 6 | 2,6,9 | 72 | 7 | 02,72 | | 8 | 4 | 1,5,6 | 9 | 2 |
|
15EV-6EV-10EV-3EV-11EV-7EV
|
Giải ĐB |
64668 |
Giải nhất |
12669 |
Giải nhì |
30412 40677 |
Giải ba |
43964 77103 31566 95498 58551 53578 |
Giải tư |
3780 9427 9341 1822 |
Giải năm |
8682 2452 1507 1839 2299 0283 |
Giải sáu |
634 766 963 |
Giải bảy |
19 51 91 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,7 | 4,52,9 | 1 | 2,9 | 1,2,5,6 8 | 2 | 2,7 | 0,6,8 | 3 | 4,9 | 3,6 | 4 | 1 | | 5 | 12,2 | 62 | 6 | 2,3,4,62 8,9 | 0,2,7 | 7 | 7,8 | 6,7,9 | 8 | 0,2,3 | 1,3,6,9 | 9 | 1,8,9 |
|
2EX-11EX-14EX-7EX-12EX-15EX
|
Giải ĐB |
35019 |
Giải nhất |
13904 |
Giải nhì |
96463 34496 |
Giải ba |
63867 87793 10430 09002 77030 79134 |
Giải tư |
0901 2079 7938 4045 |
Giải năm |
6197 4436 6869 5712 5950 6313 |
Giải sáu |
822 592 330 |
Giải bảy |
67 18 66 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,5 | 0 | 12,2,4 | 02 | 1 | 2,3,8,9 | 0,1,2,9 | 2 | 2 | 1,6,9 | 3 | 03,4,6,8 | 0,3 | 4 | 5 | 4 | 5 | 0 | 3,6,9 | 6 | 3,6,72,9 | 62,9 | 7 | 9 | 1,3 | 8 | | 1,6,7 | 9 | 2,3,6,7 |
|
12EY-9EY-11EY-8EY-15EY-6EY
|
Giải ĐB |
89651 |
Giải nhất |
76636 |
Giải nhì |
22292 54784 |
Giải ba |
40592 50165 34688 85182 55312 77191 |
Giải tư |
5102 9000 1506 9324 |
Giải năm |
0882 3728 9426 5396 8504 7262 |
Giải sáu |
809 167 404 |
Giải bảy |
82 26 64 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,42,6 9 | 5,7,9 | 1 | 2 | 0,1,6,83 92 | 2 | 4,62,8 | | 3 | 6 | 02,2,6,8 | 4 | | 6 | 5 | 1 | 0,22,3,9 | 6 | 2,4,5,7 | 6 | 7 | 1 | 2,8 | 8 | 23,4,8 | 0 | 9 | 1,22,6 |
|
15EZ-7EZ-6EZ-8EZ-12EZ-1EZ
|
Giải ĐB |
92129 |
Giải nhất |
68334 |
Giải nhì |
70735 51228 |
Giải ba |
30792 09411 13941 98786 31667 15756 |
Giải tư |
3837 4684 8365 2866 |
Giải năm |
7969 2248 2682 1783 9037 4282 |
Giải sáu |
522 777 486 |
Giải bảy |
26 03 94 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 1,4 | 1 | 1 | 2,82,9 | 2 | 2,6,8,9 | 0,8 | 3 | 4,5,72 | 3,8,9 | 4 | 1,8 | 3,6 | 5 | 6 | 2,5,6,7 82 | 6 | 5,6,7,9 | 32,6,7 | 7 | 6,7 | 2,4 | 8 | 22,3,4,62 | 2,6 | 9 | 2,4 |
|
9DA-11DA-14DA-3DA-13DA-10DA
|
Giải ĐB |
41946 |
Giải nhất |
37992 |
Giải nhì |
99881 91950 |
Giải ba |
49017 20483 16317 30969 39736 05788 |
Giải tư |
9513 1650 8588 6805 |
Giải năm |
7872 2543 5183 9311 7738 9622 |
Giải sáu |
942 348 751 |
Giải bảy |
23 76 66 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 5 | 1,5,8 | 1 | 1,3,72 | 2,4,7,9 | 2 | 2,3 | 1,2,4,82 | 3 | 6,7,8 | | 4 | 2,3,6,8 | 0 | 5 | 02,1 | 3,4,6,7 | 6 | 6,9 | 12,3 | 7 | 2,6 | 3,4,82 | 8 | 1,32,82 | 6 | 9 | 2 |
|
7DB-13DB-1DB-12DB-10DB-14DB
|
Giải ĐB |
77390 |
Giải nhất |
44227 |
Giải nhì |
07899 14634 |
Giải ba |
63455 73781 29319 20235 27180 54670 |
Giải tư |
9671 9583 6464 8484 |
Giải năm |
8179 7748 8340 8528 5731 5985 |
Giải sáu |
248 744 402 |
Giải bảy |
20 92 88 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,7 8,9 | 0 | 2 | 3,7,8 | 1 | 9 | 0,9 | 2 | 0,7,8 | 8 | 3 | 1,4,5 | 3,4,6,8 | 4 | 0,4,82 | 3,5,8 | 5 | 0,5 | | 6 | 4 | 2 | 7 | 0,1,9 | 2,42,8 | 8 | 0,1,3,4 5,8 | 1,7,9 | 9 | 0,2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|