KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/04/2024

Thứ sáu
05/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL14
93
385
9533
9410
0832
2709
15564
87219
55126
77599
37141
55265
95395
11046
55018
59833
08985
932166
Bình Dương
04K14
27
131
1098
7894
7981
1691
78032
81761
83269
33219
49406
79012
79494
50525
55711
13554
04570
717252
Trà Vinh
33TV14
57
501
0138
8365
4855
1587
90618
88286
15180
90339
13766
40157
09247
93508
17819
33188
28309
687319

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 05/04/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  05/04/2024
0
 
8
0
 
2
2
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/04/2024
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 05/04/2024
20
30
54
6310,9597,4434,5220
65
14
3
Thứ sáu Ngày: 05/04/2024Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
72666
Giải nhất
96992
Giải nhì
52918
21197
Giải ba
21034
45765
73219
29010
02370
06089
Giải tư
0372
6291
4099
0369
Giải năm
7007
0315
6233
7010
2611
6123
Giải sáu
270
306
325
Giải bảy
05
13
49
19
Thứ sáu
05/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
95
151
4224
4511
2017
1134
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
88796
72182
30569
05016
854776
Ninh Thuận
XSNT
74
062
1159
6357
5270
8678
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
21591
27099
89873
67016
329648

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/04/2024

Thứ năm
04/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K1
78
055
6342
9634
1151
9195
86420
45945
09929
29661
96917
73192
98851
04512
21592
78501
93653
503415
An Giang
AG-4K1
88
591
8779
2807
4040
7945
83890
13265
81956
79040
94032
90734
22128
44305
12312
46290
90179
318541
Bình Thuận
4K1
21
191
5062
5184
0776
4461
70074
04820
45288
97208
31795
50303
25312
78080
97303
42203
03028
483319

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 04/04/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  04/04/2024
0
 
9
7
 
1
4
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 04/04/2024
Thứ năm Ngày: 04/04/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
69389
Giải nhất
34052
Giải nhì
48091
95190
Giải ba
28642
87265
12540
99128
22291
24399
Giải tư
6903
4457
3278
6776
Giải năm
4578
6228
5858
0611
4540
7296
Giải sáu
788
031
386
Giải bảy
01
42
65
89
Thứ năm
04/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
41
939
9383
0006
8297
5660
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
45206
49292
13620
73965
217426
Quảng Trị
XSQT
82
328
9366
1791
6843
3795
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
68204
56106
56873
64054
184007
Quảng Bình
XSQB
23
722
7054
7369
0722
7751
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
25568
72452
27862
19466
610560