|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
Thống kê dãy số 20 xổ số
Hải Phòng từ ngày:
19/06/2020 -
19/06/2021
11/06/2021 |
Giải bảy: 20 - 30 - 43 - 77 |
04/06/2021 |
Giải bảy: 41 - 94 - 20 - 71 |
07/05/2021 |
Giải nhì: 35120 - 87882 |
19/03/2021 |
Giải sáu: 820 - 818 - 350 |
19/02/2021 |
Giải năm: 0259 - 6908 - 8178 - 6533 - 9420 - 4716 Giải bảy: 03 - 43 - 20 - 18 |
05/02/2021 |
Giải ba: 05920 - 84407 - 66568 - 10425 - 96873 - 84798 Giải đặc biệt: 48520 |
27/11/2020 |
Giải sáu: 020 - 067 - 108 |
30/10/2020 |
Giải năm: 7358 - 3721 - 5346 - 7520 - 5390 - 2169 Giải sáu: 081 - 695 - 720 |
18/09/2020 |
Giải ba: 12820 - 49798 - 74603 - 74480 - 79568 - 99474 |
28/08/2020 |
Giải năm: 6654 - 0988 - 9825 - 8654 - 9982 - 1620 |
19/06/2020 |
Giải ba: 45032 - 05246 - 37236 - 76460 - 98088 - 63220 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến ngày 22/03/2024
71 |
5 Lần |
Tăng 3
|
|
25 |
4 Lần |
Không tăng |
|
00 |
3 Lần |
Không tăng |
|
21 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
23 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
26 |
3 Lần |
Không tăng |
|
27 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
40 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
41 |
3 Lần |
Giảm 1
|
|
43 |
3 Lần |
Không tăng |
|
56 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
63 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
69 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
79 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
84 |
3 Lần |
Không tăng |
|
89 |
3 Lần |
Không tăng |
|
94 |
3 Lần |
Không tăng |
|
35 |
7 Lần |
Không tăng |
|
84 |
7 Lần |
Tăng 1
|
|
00 |
6 Lần |
Không tăng |
|
71 |
6 Lần |
Tăng 3
|
|
25 |
5 Lần |
Không tăng |
|
31 |
5 Lần |
Không tăng |
|
47 |
5 Lần |
Giảm 1
|
|
56 |
5 Lần |
Tăng 2
|
|
93 |
5 Lần |
Giảm 1
|
|
35 |
16 Lần |
Không tăng |
|
20 |
15 Lần |
Giảm 1
|
|
41 |
15 Lần |
Không tăng |
|
84 |
15 Lần |
Không tăng |
|
94 |
15 Lần |
Không tăng |
|
79 |
14 Lần |
Tăng 1
|
|
43 |
13 Lần |
Giảm 1
|
|
07 |
12 Lần |
Không tăng |
|
21 |
12 Lần |
Tăng 2
|
|
60 |
12 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
12 Lần |
Không tăng |
|
86 |
12 Lần |
Không tăng |
|
87 |
12 Lần |
Giảm 1
|
|
93 |
12 Lần |
Không tăng |
|
97 |
12 Lần |
Tăng 1
|
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
10 Lần |
0 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
1 |
22 Lần |
8 |
|
22 Lần |
6 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
3 |
|
4 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
15 Lần |
2 |
|
15 Lần |
5 |
|
6 |
16 Lần |
6 |
|
13 Lần |
3 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
2 |
|
19 Lần |
9 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|