|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Ninh Thuận
Thống kê dãy số 15 xổ số
Ninh Thuận từ ngày:
07/06/2022 -
07/06/2023
26/05/2023 |
Giải tư: 89620 - 55868 - 80915 - 13955 - 47539 - 03740 - 99430 |
19/05/2023 |
Giải sáu: 4329 - 9594 - 0315 |
28/04/2023 |
Giải sáu: 5318 - 8728 - 7015 |
31/03/2023 |
Giải sáu: 3915 - 1993 - 3327 |
09/12/2022 |
Giải tư: 47117 - 75431 - 39715 - 03869 - 11525 - 03803 - 77641 |
18/11/2022 |
Giải tư: 78975 - 36015 - 84287 - 43187 - 70539 - 52457 - 45833 Giải đặc biệt: 959715 |
11/11/2022 |
Giải tư: 53490 - 68163 - 04949 - 12615 - 79189 - 66308 - 47809 |
09/09/2022 |
Giải tư: 77238 - 23778 - 04351 - 61315 - 03514 - 56377 - 61414 |
24/06/2022 |
Giải sáu: 9932 - 3615 - 2937 |
Thống kê - Xổ số Ninh Thuận đến ngày 19/04/2024
62 |
5 Lần |
Không tăng |
|
46 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
58 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
94 |
3 Lần |
Không tăng |
|
11 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
14 |
2 Lần |
Không tăng |
|
16 |
2 Lần |
Không tăng |
|
18 |
2 Lần |
Không tăng |
|
20 |
2 Lần |
Không tăng |
|
26 |
2 Lần |
Không tăng |
|
27 |
2 Lần |
Giảm 2
|
|
37 |
2 Lần |
Tăng 2
|
|
44 |
2 Lần |
Không tăng |
|
48 |
2 Lần |
Không tăng |
|
57 |
2 Lần |
Giảm 1
|
|
69 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
70 |
2 Lần |
Không tăng |
|
81 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
87 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
89 |
2 Lần |
Không tăng |
|
98 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
89 |
6 Lần |
Không tăng |
|
15 |
5 Lần |
Giảm 1
|
|
62 |
5 Lần |
Không tăng |
|
11 |
4 Lần |
Không tăng |
|
27 |
4 Lần |
Không tăng |
|
29 |
4 Lần |
Không tăng |
|
31 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
58 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
69 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
70 |
4 Lần |
Không tăng |
|
86 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
94 |
4 Lần |
Không tăng |
|
15 |
11 Lần |
Không tăng |
|
89 |
11 Lần |
Không tăng |
|
94 |
11 Lần |
Không tăng |
|
11 |
10 Lần |
Tăng 1
|
|
29 |
10 Lần |
Không tăng |
|
61 |
10 Lần |
Không tăng |
|
62 |
10 Lần |
Không tăng |
|
64 |
10 Lần |
Không tăng |
|
18 |
9 Lần |
Giảm 1
|
|
25 |
9 Lần |
Không tăng |
|
37 |
9 Lần |
Tăng 2
|
|
95 |
9 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
5 Lần |
3 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
0 |
|
1 |
8 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
2 |
4 Lần |
2 |
|
9 Lần |
5 |
|
3 |
4 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
5 |
4 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
7 |
11 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
7 |
|
|
|
|