|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Định
Thống kê dãy số 85 xổ số
Bình Định từ ngày:
28/11/2021 -
28/11/2022
20/10/2022 |
Giải bảy: 785 |
06/10/2022 |
Giải tư: 54057 - 17902 - 18769 - 61616 - 93438 - 28085 - 76426 |
29/09/2022 |
Giải tư: 23385 - 02018 - 08428 - 40435 - 64100 - 05992 - 30881 |
22/09/2022 |
Giải ba: 28185 - 31491 Giải tư: 16729 - 05541 - 55616 - 17285 - 95433 - 70557 - 75716 |
01/09/2022 |
Giải nhất: 05485 |
11/08/2022 |
Giải tư: 60435 - 58409 - 25087 - 75455 - 92805 - 24742 - 41885 |
07/07/2022 |
Giải tư: 94284 - 64944 - 96404 - 08687 - 63867 - 03728 - 74485 |
02/06/2022 |
Giải nhì: 37785 |
10/03/2022 |
Giải tư: 77066 - 50189 - 33786 - 06345 - 42885 - 91265 - 98438 |
24/02/2022 |
Giải tư: 43997 - 11066 - 10592 - 48501 - 82058 - 75258 - 48385 |
03/02/2022 |
Giải nhì: 46485 |
06/01/2022 |
Giải sáu: 3654 - 1585 - 6612 |
30/12/2021 |
Giải tư: 74270 - 32516 - 71904 - 67385 - 10004 - 67001 - 32941 Giải sáu: 9385 - 6570 - 8095 |
Thống kê - Xổ số Bình Định đến ngày 28/03/2024
10 |
3 Lần |
Giảm 2
|
|
20 |
3 Lần |
Không tăng |
|
42 |
3 Lần |
Không tăng |
|
50 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
83 |
3 Lần |
Tăng 3
|
|
92 |
3 Lần |
Không tăng |
|
93 |
3 Lần |
Không tăng |
|
92 |
6 Lần |
Không tăng |
|
10 |
5 Lần |
Không tăng |
|
50 |
5 Lần |
Không tăng |
|
83 |
5 Lần |
Tăng 3
|
|
93 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
87 |
10 Lần |
Không tăng |
|
10 |
9 Lần |
Không tăng |
|
33 |
9 Lần |
Không tăng |
|
40 |
9 Lần |
Không tăng |
|
69 |
9 Lần |
Không tăng |
|
05 |
8 Lần |
Không tăng |
|
09 |
8 Lần |
Không tăng |
|
11 |
8 Lần |
Không tăng |
|
20 |
8 Lần |
Không tăng |
|
25 |
8 Lần |
Không tăng |
|
29 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
30 |
8 Lần |
Không tăng |
|
32 |
8 Lần |
Không tăng |
|
41 |
8 Lần |
Không tăng |
|
48 |
8 Lần |
Không tăng |
|
50 |
8 Lần |
Không tăng |
|
61 |
8 Lần |
Không tăng |
|
64 |
8 Lần |
Không tăng |
|
67 |
8 Lần |
Không tăng |
|
84 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
92 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
93 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
98 |
8 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
6 Lần |
1 |
|
0 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
4 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
9 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
15 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
8 |
11 Lần |
4 |
|
14 Lần |
0 |
|
9 |
6 Lần |
4 |
|
|
|
|