|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thống kê dãy số 40 xổ số
Thừa T. Huế từ ngày:
10/12/2018 -
10/12/2019
02/12/2019 |
Giải tư: 86921 - 47712 - 35478 - 89255 - 99640 - 82574 - 94095 |
25/11/2019 |
Giải sáu: 6511 - 8942 - 2540 |
21/10/2019 |
Giải tư: 59299 - 48675 - 52953 - 44034 - 66540 - 33174 - 15401 |
14/10/2019 |
Giải tư: 18140 - 91954 - 41297 - 89001 - 38111 - 67404 - 51470 |
16/09/2019 |
Giải tư: 38638 - 58518 - 60474 - 96918 - 14408 - 94046 - 11840 |
19/08/2019 |
Giải tư: 89940 - 95852 - 66806 - 82980 - 82712 - 24556 - 94807 |
15/07/2019 |
Giải sáu: 2985 - 6340 - 6119 |
20/05/2019 |
Giải tư: 18901 - 96192 - 70573 - 07597 - 75145 - 12204 - 29440 |
29/04/2019 |
Giải năm: 1340 |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến ngày 22/04/2024
09 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
76 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
13 |
3 Lần |
Không tăng |
|
17 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
23 |
3 Lần |
Không tăng |
|
39 |
3 Lần |
Không tăng |
|
52 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
59 |
3 Lần |
Không tăng |
|
65 |
3 Lần |
Không tăng |
|
07 |
5 Lần |
Không tăng |
|
17 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
23 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
39 |
5 Lần |
Không tăng |
|
59 |
5 Lần |
Không tăng |
|
02 |
11 Lần |
Không tăng |
|
17 |
11 Lần |
Tăng 2
|
|
65 |
11 Lần |
Không tăng |
|
09 |
10 Lần |
Tăng 2
|
|
39 |
10 Lần |
Giảm 1
|
|
34 |
9 Lần |
Không tăng |
|
59 |
9 Lần |
Không tăng |
|
88 |
9 Lần |
Giảm 1
|
|
00 |
8 Lần |
Không tăng |
|
03 |
8 Lần |
Không tăng |
|
07 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
27 |
8 Lần |
Không tăng |
|
75 |
8 Lần |
Không tăng |
|
76 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
8 Lần |
Tăng 2
|
|
89 |
8 Lần |
Không tăng |
|
96 |
8 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
10 Lần |
0 |
|
0 |
4 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
1 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
11 Lần |
5 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
5 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
10 Lần |
6 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|