|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 99 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Kon Tum 17/10/2021 |
Giải tư: 56031 - 92857 - 82028 - 44999 - 28775 - 16578 - 12399 |
Khánh Hòa 17/10/2021 |
Giải bảy: 599 |
Đà Nẵng 16/10/2021 |
Giải sáu: 4904 - 0619 - 6399 |
Ninh Thuận 08/10/2021 |
Giải sáu: 9585 - 2599 - 5603 |
Bình Định 07/10/2021 |
Giải tư: 44254 - 74375 - 07325 - 69399 - 91541 - 62502 - 55157 |
Khánh Hòa 03/10/2021 |
Giải sáu: 4667 - 4299 - 9895 |
Quảng Trị 30/09/2021 |
Giải tư: 25247 - 41699 - 24099 - 11251 - 23028 - 27435 - 53254 |
Quảng Nam 28/09/2021 |
Giải ba: 10799 - 87953 |
Ninh Thuận 24/09/2021 |
Giải tám: 99 |
Quảng Trị 23/09/2021 |
Giải sáu: 8836 - 4899 - 2986 |
Khánh Hòa 22/09/2021 |
Giải năm: 9099 |
Phú Yên 20/09/2021 |
Giải ba: 74899 - 89191 |
Thừa T. Huế 20/09/2021 |
Giải tám: 99 |
Khánh Hòa 19/09/2021 |
Giải tư: 82939 - 94299 - 47007 - 79135 - 14213 - 17154 - 55732 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|