|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 97 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Đà Nẵng 13/10/2021 |
Giải tư: 64810 - 02237 - 69269 - 87294 - 90830 - 89053 - 99497 |
Thừa T. Huế 11/10/2021 |
Giải bảy: 797 |
Quảng Nam 05/10/2021 |
Giải tư: 15830 - 07988 - 15851 - 68938 - 04301 - 10272 - 58597 |
Ninh Thuận 01/10/2021 |
Giải sáu: 5625 - 2697 - 1571 |
Phú Yên 27/09/2021 |
Giải bảy: 097 |
Thừa T. Huế 27/09/2021 |
Giải sáu: 3448 - 8797 - 2209 |
Kon Tum 26/09/2021 |
Giải tư: 19780 - 25512 - 21042 - 01076 - 55124 - 06162 - 87597 |
Khánh Hòa 26/09/2021 |
Giải năm: 5197 |
Quảng Trị 23/09/2021 |
Giải tư: 96792 - 60127 - 88910 - 21438 - 22214 - 05897 - 92731 |
Đà Nẵng 22/09/2021 |
Giải nhất: 34097 |
Quảng Nam 21/09/2021 |
Giải tám: 97 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|