|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 96 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Thừa T. Huế 23/01/2022 |
Giải ba: 69087 - 61296 |
Quảng Ngãi 22/01/2022 |
Giải năm: 6396 |
Đắk Lắk 18/01/2022 |
Giải tám: 96 |
Thừa T. Huế 17/01/2022 |
Giải tư: 19326 - 10192 - 39296 - 33534 - 55805 - 16188 - 66461 |
Kon Tum 16/01/2022 |
Giải nhì: 48096 |
Quảng Ngãi 15/01/2022 |
Giải tư: 16803 - 08748 - 79557 - 50776 - 13696 - 71964 - 81977 |
Ninh Thuận 14/01/2022 |
Giải tư: 80016 - 13396 - 26515 - 12652 - 14775 - 84847 - 19556 |
Phú Yên 10/01/2022 |
Giải tư: 64180 - 65396 - 56273 - 40209 - 13860 - 27072 - 88904 |
Đà Nẵng 08/01/2022 |
Giải tư: 43055 - 63831 - 09772 - 51046 - 20565 - 35553 - 87296 |
Gia Lai 07/01/2022 |
Giải sáu: 2058 - 3896 - 5771 |
Bình Định 06/01/2022 |
Giải ĐB: 601396 |
Quảng Bình 06/01/2022 |
Giải ĐB: 349996 |
Đà Nẵng 29/12/2021 |
Giải tư: 50694 - 00752 - 39212 - 26339 - 05461 - 90585 - 78096 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 20/04/2024
04
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
23
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
51
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
13 Lần |
5 |
|
18 Lần |
1 |
|
1 |
18 Lần |
4 |
|
14 Lần |
5 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
20 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
20 Lần |
4 |
|
15 Lần |
8 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
6 |
18 Lần |
4 |
|
13 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|