|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 94 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Quảng Ngãi 22/01/2022 |
Giải ba: 96394 - 21490 |
Gia Lai 21/01/2022 |
Giải tư: 12677 - 50774 - 52702 - 04853 - 22311 - 42639 - 43494 |
Bình Định 20/01/2022 |
Giải tư: 60598 - 40197 - 02687 - 17494 - 32154 - 22735 - 38813 |
Gia Lai 14/01/2022 |
Giải tư: 56194 - 55116 - 52873 - 84903 - 82456 - 26426 - 46723 |
Khánh Hòa 12/01/2022 |
Giải tám: 94 |
Gia Lai 31/12/2021 |
Giải nhất: 11394 |
Ninh Thuận 31/12/2021 |
Giải bảy: 694 |
Đà Nẵng 29/12/2021 |
Giải tư: 50694 - 00752 - 39212 - 26339 - 05461 - 90585 - 78096 |
Thừa T. Huế 27/12/2021 |
Giải ba: 46194 - 53708 |
Quảng Ngãi 25/12/2021 |
Giải tư: 45594 - 68218 - 95397 - 98764 - 78331 - 05970 - 82287 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|