|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 90 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
27/08/2018 -
26/09/2018
Khánh Hòa 26/09/2018 |
Giải bảy: 690 |
Thừa T. Huế 24/09/2018 |
Giải tư: 53133 - 18044 - 51090 - 69664 - 68592 - 13360 - 31744 |
Khánh Hòa 19/09/2018 |
Giải ba: 71590 - 10643 |
Quảng Ngãi 15/09/2018 |
Giải ba: 11726 - 23990 |
Ninh Thuận 14/09/2018 |
Giải tư: 81510 - 51090 - 22016 - 47659 - 82116 - 36882 - 62254 |
Quảng Trị 13/09/2018 |
Giải tư: 86097 - 87833 - 98021 - 43322 - 97953 - 20316 - 73490 |
Ninh Thuận 07/09/2018 |
Giải ba: 98090 - 93560 |
Kon Tum 02/09/2018 |
Giải tư: 52400 - 12647 - 89529 - 05690 - 30846 - 81242 - 92381 |
Đà Nẵng 01/09/2018 |
Giải sáu: 4869 - 2680 - 3690 |
Đắk Lắk 28/08/2018 |
Giải ba: 65415 - 73790 |
Thừa T. Huế 27/08/2018 |
Giải ba: 08286 - 76590 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|