|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 90 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Kon Tum 23/01/2022 |
Giải tư: 44543 - 33546 - 55897 - 22613 - 34698 - 50467 - 70290 |
Quảng Ngãi 22/01/2022 |
Giải ba: 96394 - 21490 |
Quảng Ngãi 15/01/2022 |
Giải tám: 90 |
Ninh Thuận 14/01/2022 |
Giải nhì: 76190 |
Thừa T. Huế 09/01/2022 |
Giải ba: 88063 - 38790 |
Đà Nẵng 08/01/2022 |
Giải năm: 3390 |
Gia Lai 07/01/2022 |
Giải tư: 50242 - 56297 - 87058 - 62862 - 64884 - 13390 - 08428 |
Khánh Hòa 02/01/2022 |
Giải bảy: 490 |
Quảng Ngãi 01/01/2022 |
Giải tư: 53521 - 85182 - 90598 - 45090 - 37120 - 55639 - 77228 |
Quảng Nam 28/12/2021 |
Giải sáu: 1103 - 9790 - 5002 |
Thừa T. Huế 27/12/2021 |
Giải tư: 54378 - 12772 - 45217 - 82256 - 30246 - 24365 - 15090 |
Đà Nẵng 25/12/2021 |
Giải tư: 03190 - 93479 - 52635 - 25731 - 71355 - 84432 - 39964 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|