|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 90 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
22/12/2019 -
21/01/2020
Thừa T. Huế 20/01/2020 |
Giải tư: 40124 - 28100 - 12322 - 06990 - 78741 - 64731 - 88971 |
Khánh Hòa 15/01/2020 |
Giải tư: 92304 - 99993 - 21542 - 27978 - 30590 - 09393 - 68759 |
Phú Yên 13/01/2020 |
Giải tư: 29260 - 79090 - 84705 - 91828 - 43531 - 31825 - 21449 |
Thừa T. Huế 13/01/2020 |
Giải tư: 18590 - 19186 - 41338 - 17028 - 45085 - 34121 - 24277 |
Gia Lai 10/01/2020 |
Giải ba: 39692 - 46390 |
Đà Nẵng 08/01/2020 |
Giải nhì: 23590 Giải tư: 61603 - 19973 - 57993 - 33542 - 44978 - 35290 - 64327 Giải năm: 8690 |
Quảng Trị 02/01/2020 |
Giải tư: 98037 - 58311 - 15757 - 65821 - 98490 - 91424 - 24596 |
Gia Lai 27/12/2019 |
Giải tư: 58290 - 04404 - 88422 - 53117 - 30195 - 19041 - 25927 |
Quảng Nam 24/12/2019 |
Giải nhì: 56390 |
Kon Tum 22/12/2019 |
Giải nhất: 57790 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
5 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
0 |
|
6 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
6 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|