|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 89 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Phú Yên 18/10/2021 |
Giải tư: 57526 - 82978 - 27989 - 27779 - 29219 - 50532 - 12769 |
Đà Nẵng 16/10/2021 |
Giải tư: 41480 - 58410 - 00689 - 47162 - 72808 - 20355 - 77233 |
Quảng Ngãi 16/10/2021 |
Giải tư: 44776 - 00381 - 43624 - 05302 - 18289 - 06624 - 78135 |
Đà Nẵng 13/10/2021 |
Giải năm: 0989 |
Đắk Lắk 12/10/2021 |
Giải tư: 00108 - 25477 - 76689 - 78129 - 61393 - 47435 - 60323 |
Phú Yên 11/10/2021 |
Giải ĐB: 544789 |
Quảng Trị 07/10/2021 |
Giải tư: 80679 - 06974 - 33347 - 28971 - 28989 - 74065 - 79135 |
Đắk Lắk 28/09/2021 |
Giải tư: 08829 - 00889 - 02463 - 51492 - 70281 - 03079 - 26540 |
Quảng Ngãi 25/09/2021 |
Giải ba: 98557 - 94889 |
Gia Lai 24/09/2021 |
Giải tám: 89 |
Khánh Hòa 22/09/2021 |
Giải tư: 03060 - 09446 - 25956 - 90577 - 11307 - 86989 - 68620 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|