|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 86 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
08/05/2023 -
07/06/2023
Quảng Nam 06/06/2023 |
Giải ĐB: 044686 |
Quảng Nam 30/05/2023 |
Giải ba: 49286 - 16509 |
Phú Yên 29/05/2023 |
Giải tư: 33674 - 81340 - 84464 - 73531 - 87886 - 94627 - 04904 |
Thừa T. Huế 29/05/2023 |
Giải sáu: 6686 - 0971 - 3355 |
Kon Tum 28/05/2023 |
Giải nhì: 09586 |
Đà Nẵng 27/05/2023 |
Giải năm: 0886 |
Phú Yên 22/05/2023 |
Giải ba: 83888 - 79186 |
Khánh Hòa 21/05/2023 |
Giải nhất: 14086 |
Bình Định 18/05/2023 |
Giải tư: 59796 - 94210 - 47286 - 83380 - 36264 - 49325 - 96527 |
Đà Nẵng 17/05/2023 |
Giải ba: 17386 - 24408 |
Khánh Hòa 17/05/2023 |
Giải tư: 77197 - 33936 - 11172 - 42440 - 13986 - 26313 - 84191 |
Đà Nẵng 10/05/2023 |
Giải tư: 15814 - 73135 - 14208 - 28850 - 97986 - 05561 - 96818 Giải bảy: 186 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
11 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
16 Lần |
3 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
3 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
0 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|