|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 86 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/03/2020 -
31/03/2020
Đà Nẵng 28/03/2020 |
Giải tư: 79153 - 55583 - 96434 - 27086 - 39781 - 33064 - 22808 |
Phú Yên 23/03/2020 |
Giải tám: 86 |
Đắk Lắk 17/03/2020 |
Giải tư: 39988 - 46114 - 45414 - 46586 - 57540 - 96282 - 64374 |
Quảng Nam 17/03/2020 |
Giải tư: 16654 - 75734 - 00990 - 50351 - 90786 - 68867 - 71910 |
Ninh Thuận 13/03/2020 |
Giải tư: 99417 - 62547 - 28614 - 53713 - 93786 - 13999 - 89003 |
Khánh Hòa 11/03/2020 |
Giải tư: 39241 - 78944 - 82071 - 78186 - 66492 - 60516 - 67355 |
Thừa T. Huế 09/03/2020 |
Giải tư: 12186 - 58507 - 89869 - 72527 - 45195 - 38259 - 65209 |
Đà Nẵng 04/03/2020 |
Giải tư: 14969 - 09461 - 62275 - 26386 - 60468 - 97353 - 11409 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|