|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 83 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
02/02/2021 -
04/03/2021
Đà Nẵng 03/03/2021 |
Giải sáu: 7683 - 5506 - 7311 |
Thừa T. Huế 01/03/2021 |
Giải tư: 86368 - 28471 - 92577 - 87735 - 38683 - 72404 - 57128 |
Quảng Ngãi 27/02/2021 |
Giải tám: 83 |
Ninh Thuận 26/02/2021 |
Giải tư: 37878 - 51508 - 46913 - 46070 - 69583 - 62800 - 45539 |
Quảng Trị 25/02/2021 |
Giải nhì: 96283 |
Quảng Bình 25/02/2021 |
Giải tư: 36634 - 39105 - 08230 - 01083 - 27253 - 67828 - 41316 |
Phú Yên 22/02/2021 |
Giải tư: 96838 - 43392 - 86460 - 10583 - 80049 - 45061 - 08992 |
Thừa T. Huế 22/02/2021 |
Giải tư: 37053 - 88733 - 27703 - 55807 - 71990 - 14935 - 67683 |
Bình Định 18/02/2021 |
Giải ĐB: 254083 |
Quảng Trị 18/02/2021 |
Giải tư: 87683 - 75804 - 83889 - 91890 - 69546 - 67149 - 86381 |
Đà Nẵng 13/02/2021 |
Giải ba: 05065 - 96583 |
Ninh Thuận 12/02/2021 |
Giải tư: 42921 - 11467 - 80090 - 20983 - 47866 - 27778 - 65519 |
Thừa T. Huế 08/02/2021 |
Giải ba: 67583 - 98976 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 22/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
28
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
9 Lần |
2 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
20 Lần |
4 |
|
2 |
14 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
16 Lần |
2 |
|
4 |
22 Lần |
4 |
|
18 Lần |
0 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
14 Lần |
2 |
|
7 |
15 Lần |
1 |
|
12 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
16 Lần |
2 |
|
|
|
|