|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 74 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
02/02/2021 -
04/03/2021
Đắk Lắk 02/03/2021 |
Giải ba: 17474 - 37266 |
Quảng Bình 18/02/2021 |
Giải sáu: 7974 - 1565 - 0655 |
Đắk Lắk 16/02/2021 |
Giải nhất: 75374 |
Quảng Nam 16/02/2021 |
Giải tư: 72958 - 02749 - 26562 - 24731 - 88440 - 34557 - 99274 |
Phú Yên 15/02/2021 |
Giải tư: 14140 - 98374 - 69000 - 40761 - 73812 - 13575 - 70018 |
Kon Tum 14/02/2021 |
Giải tám: 74 |
Đắk Nông 13/02/2021 |
Giải ba: 49395 - 36774 |
Phú Yên 08/02/2021 |
Giải sáu: 5873 - 4443 - 7074 |
Quảng Ngãi 06/02/2021 |
Giải sáu: 8874 - 1490 - 8045 |
Đắk Nông 06/02/2021 |
Giải tư: 19574 - 48007 - 16308 - 34480 - 97637 - 89492 - 50824 |
Ninh Thuận 05/02/2021 |
Giải tư: 65874 - 99770 - 05175 - 49612 - 72957 - 23901 - 58577 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
3 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
5 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
13 Lần |
5 |
|
5 |
14 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
14 Lần |
4 |
|
19 Lần |
6 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|