|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 66 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Phú Yên 24/01/2022 |
Giải sáu: 6564 - 4866 - 3815 |
Khánh Hòa 23/01/2022 |
Giải tư: 67825 - 54267 - 06166 - 52057 - 85315 - 53115 - 42013 |
Ninh Thuận 21/01/2022 |
Giải ba: 32666 - 71138 |
Đắk Lắk 18/01/2022 |
Giải sáu: 5566 - 5520 - 4530 |
Quảng Nam 18/01/2022 |
Giải tư: 27243 - 84326 - 30109 - 00940 - 93068 - 89266 - 67804 |
Bình Định 13/01/2022 |
Giải tám: 66 |
Đắk Lắk 11/01/2022 |
Giải tư: 89456 - 25411 - 68781 - 24166 - 32649 - 46709 - 09538 |
Khánh Hòa 09/01/2022 |
Giải tư: 77366 - 57498 - 83710 - 33065 - 55017 - 79155 - 20201 |
Đắk Lắk 04/01/2022 |
Giải năm: 5066 |
Kon Tum 02/01/2022 |
Giải ĐB: 920866 |
Ninh Thuận 31/12/2021 |
Giải nhì: 96566 |
Đắk Lắk 28/12/2021 |
Giải ba: 73722 - 15166 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|