|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 65 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
09/04/2021 -
09/05/2021
Khánh Hòa 09/05/2021 |
Giải tư: 77139 - 40007 - 21149 - 32268 - 60984 - 72497 - 41865 |
Ninh Thuận 07/05/2021 |
Giải tư: 79069 - 08065 - 03717 - 88896 - 99615 - 02292 - 03289 Giải năm: 6065 |
Quảng Ngãi 01/05/2021 |
Giải tám: 65 |
Gia Lai 30/04/2021 |
Giải tư: 10969 - 80276 - 46482 - 46665 - 32162 - 13125 - 87338 Giải sáu: 6105 - 0065 - 6668 |
Phú Yên 26/04/2021 |
Giải nhì: 07465 Giải tám: 65 |
Đà Nẵng 24/04/2021 |
Giải ĐB: 470865 |
Bình Định 22/04/2021 |
Giải tư: 09865 - 69147 - 37490 - 50953 - 37408 - 64429 - 93830 |
Thừa T. Huế 19/04/2021 |
Giải sáu: 9065 - 5944 - 4900 |
Quảng Nam 13/04/2021 |
Giải tư: 66812 - 24420 - 82665 - 95098 - 71661 - 20808 - 38105 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
5 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
0 |
|
6 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
6 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|