|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 64 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Phú Yên 24/01/2022 |
Giải sáu: 6564 - 4866 - 3815 |
Quảng Nam 18/01/2022 |
Giải sáu: 7464 - 7128 - 8159 |
Quảng Ngãi 15/01/2022 |
Giải tư: 16803 - 08748 - 79557 - 50776 - 13696 - 71964 - 81977 |
Đà Nẵng 05/01/2022 |
Giải sáu: 1764 - 6186 - 5061 |
Quảng Ngãi 01/01/2022 |
Giải nhất: 41964 Giải ĐB: 202864 |
Đắk Lắk 28/12/2021 |
Giải tư: 79084 - 91299 - 20408 - 11064 - 97111 - 41350 - 53209 |
Quảng Nam 28/12/2021 |
Giải năm: 0064 |
Đà Nẵng 25/12/2021 |
Giải tư: 03190 - 93479 - 52635 - 25731 - 71355 - 84432 - 39964 Giải tám: 64 |
Quảng Ngãi 25/12/2021 |
Giải tư: 45594 - 68218 - 95397 - 98764 - 78331 - 05970 - 82287 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|