|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 60 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Đà Nẵng 16/10/2021 |
Giải năm: 7160 |
Gia Lai 15/10/2021 |
Giải ba: 01306 - 66160 |
Bình Định 14/10/2021 |
Giải tư: 32579 - 85837 - 57582 - 77187 - 94406 - 89809 - 32060 |
Khánh Hòa 10/10/2021 |
Giải sáu: 4277 - 9771 - 8260 |
Đà Nẵng 06/10/2021 |
Giải tư: 08698 - 13787 - 85187 - 47549 - 02303 - 48887 - 77760 |
Quảng Nam 05/10/2021 |
Giải nhì: 05760 |
Thừa T. Huế 04/10/2021 |
Giải ba: 17422 - 10760 |
Gia Lai 01/10/2021 |
Giải sáu: 3143 - 9660 - 9815 |
Bình Định 30/09/2021 |
Giải tư: 11944 - 38765 - 80722 - 38956 - 20564 - 41360 - 38616 |
Đà Nẵng 22/09/2021 |
Giải bảy: 560 |
Khánh Hòa 22/09/2021 |
Giải tư: 03060 - 09446 - 25956 - 90577 - 11307 - 86989 - 68620 |
Phú Yên 20/09/2021 |
Giải tư: 33291 - 36286 - 94060 - 27150 - 09066 - 11754 - 39681 |
Kon Tum 19/09/2021 |
Giải tư: 03687 - 47363 - 86319 - 65971 - 30660 - 19440 - 83011 |
Khánh Hòa 19/09/2021 |
Giải sáu: 2860 - 5355 - 4564 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
5 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
0 |
|
6 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
6 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|