|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 49 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
08/05/2023 -
07/06/2023
Đà Nẵng 07/06/2023 |
Giải tư: 66890 - 59449 - 83320 - 50300 - 83712 - 05131 - 37166 |
Đắk Lắk 06/06/2023 |
Giải tư: 93544 - 54664 - 88859 - 88949 - 09337 - 18777 - 77400 |
Ninh Thuận 02/06/2023 |
Giải tư: 09101 - 34885 - 81170 - 40849 - 73324 - 73963 - 67924 |
Thừa T. Huế 28/05/2023 |
Giải tư: 86572 - 36549 - 07153 - 61093 - 77248 - 12337 - 85275 |
Phú Yên 22/05/2023 |
Giải nhất: 26349 |
Thừa T. Huế 21/05/2023 |
Giải tư: 77864 - 31549 - 65574 - 40142 - 70509 - 28516 - 50040 |
Quảng Trị 18/05/2023 |
Giải ba: 32944 - 16749 |
Đà Nẵng 13/05/2023 |
Giải tư: 11549 - 51709 - 54851 - 39292 - 81549 - 84711 - 73895 |
Quảng Ngãi 13/05/2023 |
Giải tư: 84897 - 62820 - 34370 - 56270 - 60062 - 08080 - 01849 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|