|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 46 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Thừa T. Huế 24/01/2022 |
Giải tư: 85809 - 45361 - 94927 - 07846 - 44767 - 29398 - 21181 |
Kon Tum 23/01/2022 |
Giải tư: 44543 - 33546 - 55897 - 22613 - 34698 - 50467 - 70290 |
Quảng Ngãi 22/01/2022 |
Giải sáu: 3039 - 2135 - 0746 |
Khánh Hòa 16/01/2022 |
Giải tư: 11860 - 27999 - 69946 - 16269 - 77640 - 45749 - 68250 |
Đà Nẵng 15/01/2022 |
Giải ba: 41546 - 68431 |
Đắk Lắk 11/01/2022 |
Giải năm: 4246 |
Thừa T. Huế 09/01/2022 |
Giải ĐB: 444846 |
Đà Nẵng 08/01/2022 |
Giải tư: 43055 - 63831 - 09772 - 51046 - 20565 - 35553 - 87296 |
Quảng Ngãi 08/01/2022 |
Giải tư: 40547 - 64173 - 38268 - 48975 - 96122 - 67707 - 48046 |
Quảng Trị 06/01/2022 |
Giải tư: 06614 - 48027 - 30834 - 24630 - 09569 - 58846 - 31755 |
Quảng Nam 04/01/2022 |
Giải ĐB: 551746 |
Thừa T. Huế 03/01/2022 |
Giải tư: 19046 - 09345 - 52283 - 73759 - 39822 - 00859 - 36892 |
Đà Nẵng 29/12/2021 |
Giải ba: 49346 - 29346 |
Thừa T. Huế 27/12/2021 |
Giải tư: 54378 - 12772 - 45217 - 82256 - 30246 - 24365 - 15090 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
4 Lần |
4 |
|
18 Lần |
0 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
6 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|