|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 45 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Khánh Hòa 17/10/2021 |
Giải tư: 41987 - 83885 - 93385 - 58033 - 93865 - 41498 - 51545 |
Đắk Lắk 12/10/2021 |
Giải năm: 9045 |
Quảng Nam 12/10/2021 |
Giải tám: 45 |
Phú Yên 11/10/2021 |
Giải tư: 53579 - 68431 - 84623 - 23153 - 62756 - 06945 - 17650 |
Kon Tum 10/10/2021 |
Giải ĐB: 258145 |
Quảng Trị 07/10/2021 |
Giải sáu: 9645 - 2723 - 0095 |
Thừa T. Huế 04/10/2021 |
Giải sáu: 3003 - 0245 - 7955 |
Kon Tum 03/10/2021 |
Giải năm: 6145 |
Quảng Trị 30/09/2021 |
Giải sáu: 2450 - 4245 - 5252 |
Đà Nẵng 25/09/2021 |
Giải tư: 19545 - 17016 - 72019 - 11170 - 31757 - 63232 - 82247 |
Quảng Trị 23/09/2021 |
Giải nhất: 28145 |
Quảng Nam 21/09/2021 |
Giải tư: 61484 - 39542 - 08145 - 15181 - 98845 - 46094 - 34858 |
Thừa T. Huế 20/09/2021 |
Giải tư: 65383 - 83045 - 84591 - 30730 - 17738 - 00735 - 63317 |
Kon Tum 19/09/2021 |
Giải ĐB: 806545 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|