|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 43 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
20/09/2021 -
20/10/2021
Đắk Lắk 19/10/2021 |
Giải tư: 17011 - 01179 - 81200 - 54049 - 19243 - 01514 - 22936 |
Thừa T. Huế 18/10/2021 |
Giải tư: 53243 - 13157 - 51911 - 64784 - 40275 - 32621 - 95348 |
Kon Tum 17/10/2021 |
Giải nhất: 27643 |
Đắk Nông 16/10/2021 |
Giải nhất: 91543 Giải tư: 77984 - 58790 - 32765 - 93618 - 27343 - 66168 - 71613 |
Ninh Thuận 15/10/2021 |
Giải sáu: 8442 - 6243 - 2347 |
Quảng Ngãi 09/10/2021 |
Giải nhất: 14043 |
Đắk Lắk 05/10/2021 |
Giải tư: 44322 - 95881 - 13933 - 11766 - 27983 - 54243 - 40702 |
Quảng Nam 05/10/2021 |
Giải nhất: 31943 |
Gia Lai 01/10/2021 |
Giải sáu: 3143 - 9660 - 9815 Giải bảy: 643 |
Đà Nẵng 29/09/2021 |
Giải tư: 04570 - 02047 - 77373 - 96343 - 20188 - 98788 - 73569 |
Quảng Nam 28/09/2021 |
Giải sáu: 7043 - 7456 - 4092 |
Thừa T. Huế 20/09/2021 |
Giải ĐB: 920143 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
5 |
|
22 Lần |
5 |
|
1 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
8 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
5 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
9 |
|
9 Lần |
9 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
15 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
7 Lần |
5 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|