|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 43 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Kon Tum 23/01/2022 |
Giải tư: 44543 - 33546 - 55897 - 22613 - 34698 - 50467 - 70290 |
Quảng Nam 18/01/2022 |
Giải tư: 27243 - 84326 - 30109 - 00940 - 93068 - 89266 - 67804 |
Thừa T. Huế 17/01/2022 |
Giải nhất: 83843 Giải bảy: 843 |
Khánh Hòa 16/01/2022 |
Giải nhất: 54443 |
Đà Nẵng 12/01/2022 |
Giải sáu: 0567 - 5353 - 1843 |
Kon Tum 09/01/2022 |
Giải bảy: 043 |
Khánh Hòa 09/01/2022 |
Giải ba: 35543 - 84534 |
Thừa T. Huế 09/01/2022 |
Giải tám: 43 |
Đà Nẵng 05/01/2022 |
Giải tư: 91860 - 80802 - 80447 - 19634 - 23175 - 69543 - 05370 |
Ninh Thuận 31/12/2021 |
Giải tư: 26633 - 76918 - 50243 - 56776 - 26339 - 84070 - 24018 |
Khánh Hòa 29/12/2021 |
Giải tư: 99300 - 16073 - 07443 - 83220 - 08332 - 30236 - 04631 |
Phú Yên 27/12/2021 |
Giải ba: 90054 - 28043 |
Khánh Hòa 26/12/2021 |
Giải sáu: 1850 - 3643 - 7288 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
11 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
16 Lần |
3 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
3 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
0 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|