|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 41 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
18/01/2019 -
17/02/2019
Quảng Ngãi 16/02/2019 |
Giải tư: 89865 - 43562 - 82802 - 58674 - 33640 - 93441 - 31436 |
Gia Lai 15/02/2019 |
Giải tư: 56495 - 30590 - 23008 - 98503 - 11262 - 15341 - 39530 |
Quảng Nam 12/02/2019 |
Giải ba: 45341 - 48382 |
Phú Yên 11/02/2019 |
Giải tư: 05855 - 29996 - 24437 - 98915 - 35772 - 64741 - 42527 |
Đà Nẵng 06/02/2019 |
Giải tư: 95302 - 65241 - 90698 - 13264 - 10706 - 66875 - 74362 |
Quảng Nam 05/02/2019 |
Giải nhất: 49141 |
Kon Tum 03/02/2019 |
Giải tư: 28156 - 06250 - 32041 - 89563 - 27354 - 47478 - 18296 |
Ninh Thuận 01/02/2019 |
Giải sáu: 8401 - 8829 - 1341 |
Quảng Bình 31/01/2019 |
Giải tư: 21301 - 53869 - 01191 - 56841 - 80294 - 24288 - 59056 |
Đắk Lắk 22/01/2019 |
Giải tư: 10141 - 54209 - 39657 - 04719 - 13467 - 08127 - 12218 |
Thừa T. Huế 21/01/2019 |
Giải năm: 9641 |
Đà Nẵng 19/01/2019 |
Giải nhì: 50841 Giải tư: 33941 - 56766 - 81711 - 66884 - 01014 - 48079 - 24589 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
5 |
|
22 Lần |
5 |
|
1 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
8 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
5 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
9 |
|
9 Lần |
9 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
15 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
7 Lần |
5 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|