|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 27 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Thừa T. Huế 24/01/2022 |
Giải tư: 85809 - 45361 - 94927 - 07846 - 44767 - 29398 - 21181 |
Kon Tum 23/01/2022 |
Giải ba: 65657 - 78727 |
Khánh Hòa 23/01/2022 |
Giải sáu: 9169 - 7523 - 5127 |
Ninh Thuận 21/01/2022 |
Giải tư: 32286 - 60665 - 08733 - 52730 - 95051 - 76351 - 29127 |
Đắk Lắk 18/01/2022 |
Giải ba: 40627 - 93575 |
Thừa T. Huế 16/01/2022 |
Giải nhì: 76727 |
Đà Nẵng 15/01/2022 |
Giải tư: 85403 - 28113 - 57456 - 95577 - 64191 - 97827 - 45209 |
Kon Tum 09/01/2022 |
Giải tám: 27 |
Quảng Ngãi 08/01/2022 |
Giải năm: 5027 |
Ninh Thuận 07/01/2022 |
Giải năm: 6627 |
Quảng Trị 06/01/2022 |
Giải tư: 06614 - 48027 - 30834 - 24630 - 09569 - 58846 - 31755 |
Kon Tum 02/01/2022 |
Giải tư: 00458 - 44311 - 45727 - 85026 - 83489 - 96018 - 64219 |
Thừa T. Huế 02/01/2022 |
Giải tư: 48712 - 53425 - 38450 - 07891 - 61629 - 40192 - 02027 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|