|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 26 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
02/02/2021 -
04/03/2021
Khánh Hòa 28/02/2021 |
Giải sáu: 2725 - 9645 - 9326 |
Ninh Thuận 26/02/2021 |
Giải năm: 7426 |
Bình Định 25/02/2021 |
Giải sáu: 6847 - 6142 - 3126 |
Quảng Bình 25/02/2021 |
Giải sáu: 5503 - 3039 - 7226 |
Quảng Bình 18/02/2021 |
Giải tư: 70280 - 34653 - 82437 - 60735 - 99126 - 21253 - 38641 |
Đà Nẵng 17/02/2021 |
Giải tư: 53262 - 51926 - 97214 - 93000 - 05068 - 05803 - 66982 |
Đắk Lắk 16/02/2021 |
Giải tư: 78258 - 37097 - 51093 - 25829 - 40643 - 58726 - 72685 |
Quảng Bình 11/02/2021 |
Giải tư: 55345 - 20241 - 56549 - 92549 - 58372 - 67626 - 54843 |
Đắk Nông 06/02/2021 |
Giải ba: 97703 - 93926 |
Ninh Thuận 05/02/2021 |
Giải bảy: 326 |
Quảng Trị 04/02/2021 |
Giải sáu: 7015 - 7726 - 0992 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 17/04/2024
13
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
08
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
17 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
5 Lần |
7 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
5 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
9 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
17 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
|
|
|