|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 26 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Phú Yên 18/10/2021 |
Giải tư: 57526 - 82978 - 27989 - 27779 - 29219 - 50532 - 12769 |
Gia Lai 15/10/2021 |
Giải sáu: 4069 - 2426 - 3516 |
Đà Nẵng 13/10/2021 |
Giải ĐB: 599126 |
Khánh Hòa 13/10/2021 |
Giải tư: 31623 - 22954 - 52003 - 40075 - 92255 - 81326 - 54096 |
Kon Tum 10/10/2021 |
Giải ba: 20812 - 08226 Giải tư: 40726 - 97380 - 34149 - 53818 - 43090 - 95979 - 23366 |
Bình Định 07/10/2021 |
Giải ba: 26554 - 36026 |
Quảng Nam 05/10/2021 |
Giải ba: 85026 - 95172 |
Ninh Thuận 24/09/2021 |
Giải ĐB: 851226 |
Quảng Ngãi 18/09/2021 |
Giải nhì: 64126 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|