|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 23 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Khánh Hòa 23/01/2022 |
Giải sáu: 9169 - 7523 - 5127 |
Quảng Trị 20/01/2022 |
Giải ba: 33423 - 27541 |
Khánh Hòa 19/01/2022 |
Giải tư: 86968 - 98597 - 20329 - 39263 - 91472 - 57511 - 78923 |
Quảng Nam 18/01/2022 |
Giải nhất: 20423 |
Thừa T. Huế 17/01/2022 |
Giải nhì: 74923 |
Gia Lai 14/01/2022 |
Giải tư: 56194 - 55116 - 52873 - 84903 - 82456 - 26426 - 46723 |
Quảng Trị 13/01/2022 |
Giải năm: 0823 |
Đắk Lắk 04/01/2022 |
Giải tư: 37597 - 75704 - 63971 - 09823 - 76967 - 38983 - 24825 |
Thừa T. Huế 02/01/2022 |
Giải năm: 8823 |
Đà Nẵng 01/01/2022 |
Giải tư: 35023 - 99024 - 86465 - 96962 - 32815 - 50444 - 41192 |
Phú Yên 27/12/2021 |
Giải sáu: 3718 - 2623 - 4910 |
Kon Tum 26/12/2021 |
Giải sáu: 7923 - 0553 - 2737 |
Khánh Hòa 26/12/2021 |
Giải tư: 03182 - 57725 - 32423 - 56406 - 00410 - 24824 - 40105 |
Quảng Ngãi 25/12/2021 |
Giải bảy: 323 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 22/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
28
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
2 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
4 |
|
1 |
13 Lần |
3 |
|
18 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
4 |
|
10 Lần |
5 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
4 |
18 Lần |
4 |
|
15 Lần |
0 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
4 |
|
9 |
15 Lần |
2 |
|
|
|
|