|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 20 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/10/2018 -
17/11/2018
Gia Lai 16/11/2018 |
Giải năm: 2220 |
Quảng Trị 15/11/2018 |
Giải tư: 53119 - 28554 - 97283 - 04181 - 60220 - 61124 - 90212 |
Quảng Nam 13/11/2018 |
Giải nhì: 59020 |
Phú Yên 12/11/2018 |
Giải tư: 35220 - 81757 - 54023 - 45414 - 10343 - 51530 - 35559 |
Đà Nẵng 10/11/2018 |
Giải sáu: 9631 - 4920 - 6487 |
Bình Định 08/11/2018 |
Giải sáu: 7020 - 1901 - 9685 |
Quảng Nam 06/11/2018 |
Giải sáu: 4700 - 1355 - 4620 |
Kon Tum 04/11/2018 |
Giải ba: 39522 - 63320 |
Bình Định 01/11/2018 |
Giải tư: 89018 - 42680 - 18520 - 16712 - 68518 - 22833 - 66796 |
Thừa T. Huế 29/10/2018 |
Giải tư: 24906 - 17922 - 30469 - 91697 - 83520 - 00127 - 46964 |
Đà Nẵng 27/10/2018 |
Giải tư: 54341 - 47819 - 51259 - 41168 - 63735 - 66420 - 81899 |
Quảng Nam 23/10/2018 |
Giải năm: 4820 |
Phú Yên 22/10/2018 |
Giải ba: 01508 - 83620 Giải tư: 85473 - 93303 - 24567 - 11670 - 90491 - 51302 - 87020 |
Quảng Ngãi 20/10/2018 |
Giải tư: 58566 - 87640 - 27420 - 52470 - 04331 - 77991 - 57674 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|