|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 18 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
02/02/2021 -
04/03/2021
Bình Định 04/03/2021 |
Giải tư: 35904 - 85878 - 41856 - 83641 - 21418 - 65577 - 11613 |
Đắk Lắk 02/03/2021 |
Giải tư: 03081 - 13803 - 12418 - 85647 - 27738 - 03012 - 78590 |
Quảng Nam 02/03/2021 |
Giải tư: 18803 - 91149 - 93886 - 18518 - 00853 - 12578 - 38209 |
Khánh Hòa 28/02/2021 |
Giải tư: 33135 - 13762 - 96403 - 36207 - 50264 - 89838 - 24318 |
Đà Nẵng 27/02/2021 |
Giải tư: 10458 - 10246 - 09336 - 52418 - 23913 - 56346 - 83635 |
Bình Định 25/02/2021 |
Giải năm: 8418 |
Quảng Trị 25/02/2021 |
Giải sáu: 9104 - 2718 - 9202 |
Phú Yên 15/02/2021 |
Giải tư: 14140 - 98374 - 69000 - 40761 - 73812 - 13575 - 70018 |
Quảng Bình 11/02/2021 |
Giải ĐB: 022318 |
Thừa T. Huế 08/02/2021 |
Giải tư: 53218 - 17591 - 84772 - 48466 - 57843 - 63882 - 72045 |
Kon Tum 07/02/2021 |
Giải tư: 13918 - 04487 - 11146 - 91865 - 90106 - 79871 - 79679 |
Quảng Ngãi 06/02/2021 |
Giải tám: 18 |
Quảng Nam 02/02/2021 |
Giải bảy: 718 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
5 |
|
22 Lần |
5 |
|
1 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
8 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
5 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
9 |
|
9 Lần |
9 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
15 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
7 Lần |
5 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|