|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 16 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/03/2020 -
31/03/2020
Thừa T. Huế 30/03/2020 |
Giải sáu: 6016 - 2671 - 5692 |
Đà Nẵng 25/03/2020 |
Giải tư: 88110 - 61364 - 69024 - 26216 - 29019 - 15954 - 72173 |
Đà Nẵng 21/03/2020 |
Giải ba: 79217 - 30416 |
Đắk Lắk 17/03/2020 |
Giải tám: 16 |
Kon Tum 15/03/2020 |
Giải tư: 61716 - 14569 - 75091 - 35598 - 51605 - 72114 - 81137 |
Khánh Hòa 15/03/2020 |
Giải bảy: 716 |
Ninh Thuận 13/03/2020 |
Giải nhì: 50916 |
Khánh Hòa 11/03/2020 |
Giải ba: 60087 - 15316 Giải tư: 39241 - 78944 - 82071 - 78186 - 66492 - 60516 - 67355 |
Đắk Lắk 10/03/2020 |
Giải nhì: 26916 Giải ĐB: 524616 |
Phú Yên 09/03/2020 |
Giải ba: 95833 - 72416 |
Quảng Trị 05/03/2020 |
Giải tư: 78656 - 50399 - 68363 - 21555 - 38659 - 26568 - 79516 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|