|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 12 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Bình Định 20/01/2022 |
Giải năm: 1912 |
Kon Tum 16/01/2022 |
Giải tư: 07932 - 96012 - 68113 - 20803 - 24289 - 74705 - 66368 |
Quảng Ngãi 15/01/2022 |
Giải sáu: 6512 - 0330 - 7302 |
Thừa T. Huế 10/01/2022 |
Giải tư: 03854 - 91225 - 73312 - 27374 - 32285 - 19712 - 81884 |
Đà Nẵng 08/01/2022 |
Giải ba: 47583 - 73812 |
Bình Định 06/01/2022 |
Giải sáu: 3654 - 1585 - 6612 |
Quảng Trị 06/01/2022 |
Giải sáu: 4412 - 9734 - 6210 |
Thừa T. Huế 02/01/2022 |
Giải tư: 48712 - 53425 - 38450 - 07891 - 61629 - 40192 - 02027 |
Đà Nẵng 29/12/2021 |
Giải tư: 50694 - 00752 - 39212 - 26339 - 05461 - 90585 - 78096 |
Kon Tum 26/12/2021 |
Giải bảy: 912 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|