|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 09 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Thừa T. Huế 18/10/2021 |
Giải nhì: 75309 |
Bình Định 14/10/2021 |
Giải tư: 32579 - 85837 - 57582 - 77187 - 94406 - 89809 - 32060 |
Quảng Nam 12/10/2021 |
Giải nhì: 49009 |
Quảng Ngãi 09/10/2021 |
Giải tư: 77961 - 38295 - 20552 - 92009 - 87937 - 24690 - 07503 |
Đắk Lắk 05/10/2021 |
Giải sáu: 8842 - 0309 - 5821 |
Quảng Ngãi 02/10/2021 |
Giải ba: 51709 - 07966 |
Thừa T. Huế 27/09/2021 |
Giải sáu: 3448 - 8797 - 2209 |
Đà Nẵng 18/09/2021 |
Giải tư: 17734 - 71242 - 05970 - 09625 - 04009 - 69744 - 25430 |
Quảng Ngãi 18/09/2021 |
Giải tư: 80353 - 84775 - 72790 - 99809 - 15777 - 93976 - 95918 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|