|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 94 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Hà Nội 24/01/2022 |
Giải sáu: 594 - 825 - 198 |
Nam Định 22/01/2022 |
Giải năm: 8659 - 2794 - 5605 - 4643 - 3851 - 2769 |
Bắc Ninh 12/01/2022 |
Giải ba: 92993 - 06177 - 46619 - 09194 - 97034 - 31473 |
Thái Bình 09/01/2022 |
Giải sáu: 794 - 635 - 287 |
Quảng Ninh 04/01/2022 |
Giải ba: 78220 - 76475 - 21736 - 66154 - 94894 - 87492 |
Thái Bình 02/01/2022 |
Giải ĐB: 93494 |
Bắc Ninh 29/12/2021 |
Giải bảy: 23 - 94 - 14 - 12 |
Thái Bình 26/12/2021 |
Giải sáu: 283 - 620 - 994 Giải bảy: 46 - 14 - 03 - 94 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|