|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 94 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
19/08/2020 -
18/09/2020
Bắc Ninh 16/09/2020 |
Giải năm: 2433 - 3919 - 3388 - 3394 - 4554 - 3240 |
Thái Bình 13/09/2020 |
Giải năm: 6204 - 8680 - 0148 - 4644 - 9601 - 1494 |
Hà Nội 10/09/2020 |
Giải năm: 3506 - 4441 - 8894 - 8916 - 3909 - 4570 |
Quảng Ninh 08/09/2020 |
Giải ba: 73594 - 75334 - 35205 - 23355 - 08743 - 18255 |
Hà Nội 07/09/2020 |
Giải năm: 0994 - 2275 - 2235 - 3255 - 0591 - 1643 |
Hà Nội 03/09/2020 |
Giải nhì: 35594 - 24534 |
Bắc Ninh 02/09/2020 |
Giải ba: 78858 - 73559 - 45336 - 40394 - 38321 - 43575 |
Hải Phòng 21/08/2020 |
Giải ba: 12864 - 01190 - 01334 - 28994 - 67713 - 73822 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|