|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 90 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/10/2022 -
28/11/2022
Hà Nội 28/11/2022 |
Giải tư: 3317 - 8046 - 3130 - 6290 Giải năm: 8207 - 5400 - 1972 - 6506 - 6648 - 3190 |
Hải Phòng 25/11/2022 |
Giải sáu: 268 - 190 - 185 |
Quảng Ninh 22/11/2022 |
Giải nhì: 71339 - 87590 Giải ba: 94856 - 44576 - 54746 - 62290 - 56551 - 40367 Giải năm: 0190 - 8930 - 5221 - 2743 - 9398 - 0212 |
Hà Nội 14/11/2022 |
Giải năm: 4788 - 8183 - 3490 - 4452 - 9313 - 4353 |
Hà Nội 10/11/2022 |
Giải năm: 1489 - 4707 - 5990 - 1175 - 9767 - 6607 |
Bắc Ninh 09/11/2022 |
Giải ba: 84523 - 77290 - 28378 - 00860 - 06188 - 76005 Giải bảy: 17 - 42 - 90 - 34 |
Hải Phòng 04/11/2022 |
Giải nhì: 15350 - 73690 |
Bắc Ninh 02/11/2022 |
Giải sáu: 414 - 858 - 490 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
|
|
|