|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 81 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/12/2021 -
25/01/2022
Hải Phòng 21/01/2022 |
Giải ba: 98561 - 36592 - 08310 - 87527 - 69546 - 91981 |
Quảng Ninh 18/01/2022 |
Giải ba: 02154 - 92020 - 72481 - 99996 - 31657 - 99642 |
Hà Nội 13/01/2022 |
Giải sáu: 312 - 881 - 528 |
Hà Nội 10/01/2022 |
Giải ba: 56864 - 06136 - 53050 - 68948 - 67981 - 42681 |
Nam Định 08/01/2022 |
Giải nhất: 23581 Giải sáu: 228 - 027 - 881 |
Hà Nội 27/12/2021 |
Giải ba: 19790 - 15181 - 03160 - 10249 - 85789 - 79006 |
Thái Bình 26/12/2021 |
Giải ba: 76616 - 09073 - 66644 - 21951 - 56597 - 73381 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|