|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 75 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
08/05/2023 -
07/06/2023
Thái Bình 04/06/2023 |
Giải năm: 2800 - 3282 - 3775 - 0197 - 7450 - 6606 |
Nam Định 03/06/2023 |
Giải tư: 2225 - 9739 - 3893 - 4075 |
Hà Nội 01/06/2023 |
Giải ba: 90528 - 85129 - 93364 - 58075 - 83241 - 77085 |
Nam Định 27/05/2023 |
Giải ba: 96746 - 15579 - 95688 - 52419 - 28175 - 26519 |
Thái Bình 21/05/2023 |
Giải tư: 2441 - 4197 - 6793 - 6975 |
Nam Định 13/05/2023 |
Giải năm: 2415 - 2468 - 9975 - 7844 - 5836 - 7768 |
Hải Phòng 12/05/2023 |
Giải bảy: 43 - 75 - 65 - 00 |
Hà Nội 11/05/2023 |
Giải năm: 8638 - 1964 - 7075 - 3741 - 1240 - 4458 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|