|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 72 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/12/2019 -
22/01/2020
Quảng Ninh 21/01/2020 |
Giải tư: 2195 - 3772 - 3854 - 2571 Giải năm: 7240 - 5872 - 0635 - 8119 - 3443 - 6493 |
Hà Nội 20/01/2020 |
Giải ba: 27533 - 78672 - 59665 - 65497 - 54163 - 38041 Giải năm: 6409 - 2308 - 9319 - 9272 - 0196 - 2832 |
Thái Bình 19/01/2020 |
Giải năm: 2216 - 4705 - 1224 - 5372 - 5371 - 6946 |
Hải Phòng 17/01/2020 |
Giải sáu: 646 - 470 - 572 |
Bắc Ninh 08/01/2020 |
Giải tư: 4192 - 6308 - 5803 - 9572 |
Quảng Ninh 07/01/2020 |
Giải tư: 1549 - 0572 - 5411 - 1123 |
Hà Nội 06/01/2020 |
Giải ba: 18025 - 85323 - 87635 - 02069 - 05472 - 52027 |
Hà Nội 26/12/2019 |
Giải sáu: 286 - 672 - 054 |
Bắc Ninh 25/12/2019 |
Giải tư: 7542 - 9772 - 4758 - 1551 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|