|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 68 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
16/10/2018 -
15/11/2018
Hà Nội 15/11/2018 |
Giải nhì: 62327 - 34168 |
Bắc Ninh 14/11/2018 |
Giải ba: 28468 - 25479 - 85385 - 96612 - 37169 - 84771 |
Quảng Ninh 13/11/2018 |
Giải ba: 29468 - 37276 - 40075 - 04905 - 78665 - 78108 Giải tư: 9768 - 1874 - 8024 - 0416 |
Hà Nội 12/11/2018 |
Giải tư: 7171 - 5268 - 5269 - 9489 |
Thái Bình 11/11/2018 |
Giải năm: 1203 - 7738 - 0727 - 1164 - 7684 - 4968 |
Hà Nội 08/11/2018 |
Giải tư: 5087 - 0469 - 0068 - 4246 |
Nam Định 03/11/2018 |
Giải năm: 5976 - 0268 - 1665 - 1710 - 6241 - 9812 |
Hải Phòng 02/11/2018 |
Giải năm: 8871 - 1788 - 9069 - 5168 - 8634 - 4455 |
Quảng Ninh 30/10/2018 |
Giải năm: 8636 - 2242 - 1507 - 7424 - 5973 - 7268 |
Hải Phòng 26/10/2018 |
Giải nhì: 19968 - 83083 |
Bắc Ninh 24/10/2018 |
Giải ba: 89514 - 54028 - 07568 - 80826 - 24405 - 89590 Giải sáu: 768 - 781 - 563 |
Quảng Ninh 23/10/2018 |
Giải sáu: 303 - 817 - 368 |
Thái Bình 21/10/2018 |
Giải nhì: 72270 - 67668 |
Bắc Ninh 17/10/2018 |
Giải nhất: 60168 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|