|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 66 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Hà Nội 01/03/2021 |
Giải tư: 0908 - 0118 - 8066 - 7712 |
Nam Định 27/02/2021 |
Giải năm: 5982 - 9727 - 6391 - 2386 - 8266 - 3383 |
Hải Phòng 26/02/2021 |
Giải tư: 6225 - 6043 - 3742 - 0666 Giải năm: 0314 - 6945 - 0521 - 6066 - 8579 - 0910 |
Quảng Ninh 16/02/2021 |
Giải ba: 24766 - 26094 - 92609 - 67516 - 91720 - 75444 |
Quảng Ninh 09/02/2021 |
Giải ba: 16494 - 15952 - 87566 - 98018 - 61687 - 49689 Giải năm: 8266 - 5050 - 3338 - 8384 - 1355 - 8984 |
Bắc Ninh 03/02/2021 |
Giải ba: 33912 - 66566 - 22883 - 51676 - 45105 - 32182 |
Quảng Ninh 02/02/2021 |
Giải bảy: 30 - 27 - 89 - 66 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
|
|
|