|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 64 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/12/2021 -
25/01/2022
Hà Nội 20/01/2022 |
Giải sáu: 138 - 764 - 484 |
Quảng Ninh 18/01/2022 |
Giải nhì: 69864 - 13585 |
Hà Nội 17/01/2022 |
Giải tư: 7621 - 2164 - 0664 - 0022 |
Thái Bình 16/01/2022 |
Giải bảy: 18 - 64 - 63 - 13 |
Hà Nội 10/01/2022 |
Giải ba: 56864 - 06136 - 53050 - 68948 - 67981 - 42681 Giải bảy: 64 - 54 - 52 - 06 |
Hải Phòng 07/01/2022 |
Giải năm: 3764 - 9452 - 9303 - 1864 - 7747 - 7150 |
Quảng Ninh 04/01/2022 |
Giải tư: 9464 - 0146 - 2976 - 5846 Giải năm: 9705 - 8474 - 6756 - 0819 - 0264 - 4584 Giải bảy: 99 - 73 - 25 - 64 |
Hải Phòng 31/12/2021 |
Giải nhất: 35164 |
Quảng Ninh 28/12/2021 |
Giải bảy: 05 - 64 - 74 - 26 |
Hà Nội 27/12/2021 |
Giải tư: 0298 - 9266 - 5764 - 2316 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|