|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 62 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/12/2021 -
25/01/2022
Hà Nội 24/01/2022 |
Giải bảy: 62 - 67 - 77 - 25 |
Nam Định 22/01/2022 |
Giải bảy: 22 - 62 - 04 - 33 |
Nam Định 15/01/2022 |
Giải ba: 39391 - 25127 - 54893 - 33552 - 39862 - 77061 |
Hải Phòng 14/01/2022 |
Giải nhất: 41662 |
Thái Bình 09/01/2022 |
Giải tư: 9562 - 1906 - 3796 - 9453 |
Nam Định 01/01/2022 |
Giải năm: 2882 - 7999 - 8705 - 6962 - 6971 - 3666 Giải bảy: 10 - 56 - 62 - 07 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 18/04/2024
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
4 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
4 |
|
|
|
|