|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 60 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/12/2021 -
25/01/2022
Hà Nội 24/01/2022 |
Giải nhì: 25260 - 21753 |
Thái Bình 23/01/2022 |
Giải bảy: 40 - 60 - 01 - 89 |
Bắc Ninh 19/01/2022 |
Giải bảy: 93 - 91 - 60 - 54 |
Hải Phòng 14/01/2022 |
Giải tư: 2270 - 0353 - 0360 - 0778 |
Bắc Ninh 12/01/2022 |
Giải sáu: 551 - 560 - 756 |
Hải Phòng 07/01/2022 |
Giải bảy: 14 - 31 - 60 - 02 |
Bắc Ninh 05/01/2022 |
Giải ba: 26887 - 43941 - 68365 - 54760 - 52668 - 45771 |
Hà Nội 30/12/2021 |
Giải ba: 85860 - 64501 - 10758 - 01578 - 50933 - 41644 |
Hà Nội 27/12/2021 |
Giải ba: 19790 - 15181 - 03160 - 10249 - 85789 - 79006 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|