|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 55 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Thái Bình 23/01/2022 |
Giải nhì: 00909 - 27455 Giải tư: 2599 - 6455 - 7184 - 6040 |
Thái Bình 16/01/2022 |
Giải năm: 2802 - 2552 - 4355 - 0548 - 4218 - 5636 |
Bắc Ninh 12/01/2022 |
Giải tư: 6118 - 3319 - 7592 - 2055 |
Hà Nội 10/01/2022 |
Giải sáu: 163 - 873 - 955 |
Nam Định 08/01/2022 |
Giải năm: 2034 - 2684 - 7729 - 8355 - 8622 - 8049 |
Thái Bình 02/01/2022 |
Giải ba: 22171 - 48176 - 58055 - 34589 - 72429 - 85524 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|